Mã hàng |
EM75A |
Kích thước ( inch) |
75 |
Đèn nền ( LED back light display) |
LED |
Độ phân giải |
3840x2160 ( 4K) |
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
Tần số |
60Hz |
Độ sáng (nit) |
400 |
Độ tương phản |
4000:1 |
Góc nhìn |
178o |
Màu sắc |
1.07B ( 10bits) |
Kích thước hiển thị (L*W)(mm) |
1650.24*928.26 |
Tuổi thọ |
65.000 giờ |
Mặt kính |
Kính cường lực chống loá, ( Anti-Glare), chống phản chiếu chiếu <1%, với lớp bảo vệ cường lực. |
Độ dầy kính |
5mm |
Độ cứng |
7H Mhos |
Độ phân giải |
Độ phân giải HD (1920 x 1080P) |
Micro |
Micro hai chiều, chuẩn 2micr, nâng cao 6micro. |
Kết nối |
Hỗ trợ Hệ điều hành: Window, Android, Mac. |
Kiểu |
Cho phép gắn tích hợp mở Mô đun, đễ dàng tháo lắp |
Cảm biến Cmos |
Có |
Loa |
20W x 2 |
Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng hồng ngoại IR Advance, đa điểm, 40 điểm chạm, 20 điểm viết |
Độ phân giải cảm ứng |
≥ 32768 x 32768 |
Thao tác cảm ứng |
Bằng bút hoặc bằng ngón tay, bất kỳ vật gì không trong suốt |
Kích thước vật cảm ứng |
≥ 1mm |
Độ chính xác |
±1mm |
Tốc độ phản hồi |
Thời gian phản hồi đơn diểm <5ms, đa điểm <7ms |
Tín hiệu Analog |
VGA tương thích: VGA, SVGA, XGA,WXGA,SXGA,WUXGA |
Chế độ hoạt động ( W)/ Chế độ chờ |
208W ( standard) 310W (max); chế độ chờ ≤0.5 |
Điện năng đầu vào |
AC:100-240V;60/50Hz, đầu ra DC 19V/6.8A |
Phiên bản |
Android 11.0 up to 12.0 |
Thông số android |
CPU: Series Amlogic T982, Cortex A55*4, 1.9Ghz GPU: MaliG52 MP2 Ram DDR4 4G 240MHz Rom:32G |
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 5.1; hỗ trợ wifi |
|
Cho phép kết nối trình chiếu không dây với Ipad, smartphone, tablet, iphone |
Tính năng và ứng dụng trong giảng dạy và học tập |
Trình duyệt web Ứng dụng WPS office, Powerpoint, Google chrome Tích hợp ứng dụng App LEARNING SHARE Brighter future® Tính năng bảng trắng ghi chú Hỗ trợ đọc trực tiếp các đinh dạng tập tin: hình ảnh JPEG, BMB, PNG Video: MPEG1, MPEG2, MPEG4, H264, RM, RMVB, MOV, MJPEG, VC1, Divx, FLV Audio: WMA, MP3, M4A.. File word, excel, PPT. |
Cổng phía trước |
HDMI 2.0 input x 1( CEC &ARC); USB 3.0- Type C x 1 (USB /Video/Audio /65W/Charge 20V/3.25A); USB 3.0 Type A x 3; USB 2.0 Type A/B(cảm ứng) x 1 |
Cổng phía sau |
DP 1.2 input x1; HDMI x3 (CEC, HDMI x 1( sử dụng cho OPS inside )); VGA input x 1; VGA audio input(3.5mm) x1; AV inx1; Mic in ( 3.5mm) x 1( hỗ trợ mixing) ; HDMI 2.0 out x 1 ( chọn thêm) ;SPDIF output(optical)x1; AV out (RCA) x1 ( optional), Headphone out ( 3.5mm) x 1; Android USB 3.0 type A x 1, Public USB –C 2.0 x 1(optional); Android USB 2.0 type A x 1; USB2.0 type A/B (cảm ứng) x1; RJ45 input x 1; RJ45 output x1; Wifi anten x1 ; bluetooth 5.1anten x 1; TF card *1; RS232x1. OPS slot x 1 |
Các phím cứng vật lý |
Các phím cứng bao gồm 8 phím ( 2 phím/nút tăng giảm âm lượng, 2 phím/nut lên xuống thanh công cụ, phím cài đặt để chọn thực thì, phím tuỳ chọn nguồn tìn hiệu đầu vào (source), phím tắt khởi động, phím chọn Android |
CPU |
CPU Core i5-10th/ có thể tuỳ chọn cao hơn |
Ram |
Memory DDR4 ≥ 8GB (1 x SODIMMs DDR4) |
Memory |
Hard Disk SSD Mini Sata ≥ 256GB SSD |
|
On Board Wifi Support Standard ≥ 2.4G + 5G |
Cổng kết nối |
DP - Max.3840 x 2160 |
HDMI out x 1 (HDMI - Max.3840 x 2160) |
|
RJ 45 x 1(LAN x 1 (RJ45 Gigabit)) |
|
USB type C x 1 |
|
USB 3.0 x 6 |
|
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth |